Liên hệ vietnammhptravel.com
Tour du lịch: Mr Minh
0904.278.878
Tour du lịch: Ms Hiền
0906.282.235
TIN TỨC DU LỊCH
Số lượng truy cập
VÉ TÀU THỐNG NHẤT
Giá: Liên hệ
Mã Vé Tàu: SE1, SE3, SE5, SE7, TN1
Thời Lượng: 
Thời gian khởi hành: Hà Nội
Thời gian đến: Sài Gòn
Lịch Trình

Vé tàu Hà Nội – Sài Gòn là tuyến vé tàu Thống Nhất bắt đầu từ ga Hà Nội và kết thúc tại Thành phố Hồ Chí Minh với các mác tàu  SE1, SE3, SE5, SE7, NT1. Và tàu SE2,SE4,SE6,SE8,NT2 chiều ngược lại vé tàu Sài Gòn Hà Nội tuyến vé tàu Thống Nhất ( Bắc Nam ) chạy gần song song với quốc lộ 1A.Dưới đây là thông tin giờ tàu Thống Nhất Bắc Nam tuyến Hà Nội – Sài Gòn 

GIỜ TÀU THỐNG NHẤT

Chiều Hà Nội > Huế > Đà Nẵng > Sài Gòn

Tên Ga KM SE7 SE5 TN1 SE1 SE3
Hà Nội 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00
Giáp Bát 4     13:26    
Phủ Lý 56 07:07 10:07 14:30 20:37 23:06
Nam Định 87 07:47 10:46 15:10 21:14 23:40
Ninh Bình 115 08:22 11:21 15:48 21:49 00:13 (ngày +1)
Bỉm Sơn 141   11:56 16:23    
Thanh Hoá 175 09:31 12:37 17:11 22:58 01:16 (ngày +1)
Minh Khôi 197 09:54 13:02 17:37    
Cầu Giát 250     18:37    
Chợ Sy 279 11:21 14:24 18:58 00:54 (ngày +1)  
Vinh 319 12:08 15:11 19:50 01:41 (ngày +1) 03:32 (ngày +1)
Yên Trung 340 12:35 15:38 20:20 02:07 (ngày +1) 03:58 (ngày +1)
Hương Phố 387 13:42 16:35 21:25 03:02 (ngày +1) 04:55 (ngày +1)
Đồng Lê 436 14:47 17:39 22:46    
Minh Lễ 482 15:37        
Đồng Hới 522 16:36 19:40 00:39 (ngày +1) 05:50 (ngày +1) 07:40 (ngày +1)
Đông Hà 622 18:34 21:23 02:20 (ngày +1) 07:36 (ngày +1) 09:18 (ngày +1)
Huế 688 19:55 22:50 03:47 (ngày +1) 08:56 (ngày +1) 10:35 (ngày +1)
Lăng Cô 755     05:27 (ngày +1)    
Kim Liên 777     06:37 (ngày +1)    
Đà Nẵng 791 22:47 01:43 (ngày +1) 07:15 (ngày +1) 11:41 (ngày +1) 13:15 (ngày +1)
Trà Kiệu 825     08:00 (ngày +1)    
Phú Cang 842     08:18 (ngày +1)    
Tam Kỳ 865 00:08 (ngày +1) 03:12 (ngày +1) 08:45 (ngày +1) 13:23 (ngày +1) 14:30 (ngày +1)
Núi Thành 890     09:15 (ngày +1)    
Quảng Ngãi 928 01:21 (ngày +1) 04:21 (ngày +1) 10:05 (ngày +1) 14:34 (ngày +1) 15:35 (ngày +1)
Đức Phổ 968     11:06 (ngày +1)    
Bồng Sơn 1017   05:53 (ngày +1) 11:58 (ngày +1) 16:07 (ngày +1)  
Diêu Trì 1096 04:23 (ngày +1) 07:25 (ngày +1) 13:38 (ngày +1) 17:41 (ngày +1) 18:36 (ngày +1)
Tuy Hoà 1198 06:20 (ngày +1) 09:21 (ngày +1) 15:33 (ngày +1) 19:21 (ngày +1) 20:14 (ngày +1)
Giã 1254     16:35 (ngày +1)    
Ninh Hoà 1281 07:54 (ngày +1)   17:09 (ngày +1)    
Nha Trang 1315 08:35 (ngày +1) 11:23 (ngày +1) 17:55 (ngày +1) 21:22 (ngày +1) 22:12 (ngày +1)
Ngã Ba 1364     18:52 (ngày +1)    
Tháp Chàm 1408 10:11 (ngày +1) 13:17 (ngày +1) 19:36 (ngày +1) 22:56 (ngày +1) 23:45 (ngày +1)
Sông Mao 1484     20:55 (ngày +1)    
Ma Lâm 1533     21:45 (ngày +1)    
Bình Thuận 1551 12:39 (ngày +1) 15:43 (ngày +1) 22:07 (ngày +1) 01:18 (ngày +2) 02:14 (ngày +2)
Suối Kiết 1603     23:21 (ngày +1)    
Long Khánh 1649 14:25 (ngày +1) 17:29 (ngày +1) 00:48 (ngày +2)    
Biên Hòa 1697 15:25 (ngày +1) 18:31 (ngày +1) 01:49 (ngày +2) 03:59 (ngày +2) 04:42 (ngày +2)
Dĩ An 1707 15:38 (ngày +1)   02:03 (ngày +2)    
Sài Gòn 1726 16:08 (ngày +1) 19:11 (ngày +1) 02:30 (ngày +2) 04:39 (ngày +2) 05:20 (ngày +2)

Chiều Sài Gòn > Đà Nẵng > Huế > Hà Nội

Tên Ga KM SE8 SE6 TN2 SE2 SE4
Sài Gòn 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00
Dĩ An 19 06:30   13:40    
Biên Hòa 29 06:43 09:42 13:55 20:12 22:39
Long Khánh 77 07:44 10:44 15:09    
Gia Ray 95     15:29    
Suối Kiết 123     15:55    
Bình Thuận 175 09:30 12:36 17:04 22:55 01:15 (ngày +1)
Ma Lâm 193     17:25    
Sông Mao 242     18:11    
Tháp Chàm 318 11:48 14:51 19:39 01:43 (ngày +1) 03:24 (ngày +1)
Ngã Ba 362     20:25    
Nha Trang 411 13:26 16:29 21:29 03:21 (ngày +1) 05:00 (ngày +1)
Ninh Hoà 445 14:07   22:19    
Giã 472     22:48    
Tuy Hoà 528 15:30 18:29 23:52 05:21 (ngày +1) 06:56 (ngày +1)
Diêu Trì 630 17:29 21:17 01:50 (ngày +1) 07:13 (ngày +1) 08:46 (ngày +1)
Bồng Sơn 709 18:47 22:38 03:29 (ngày +1) 08:34 (ngày +1)  
Đức Phổ 758     04:20 (ngày +1)    
Quảng Ngãi 798 20:18 00:11 (ngày +1) 05:21 (ngày +1) 10:07 (ngày +1) 11:27 (ngày +1)
Núi Thành 836     06:05 (ngày +1)    
Tam Kỳ 861 21:26 01:29 (ngày +1) 06:37 (ngày +1) 11:15 (ngày +1) 12:32 (ngày +1)
Phú Cang 884     07:03 (ngày +1)    
Trà Kiệu 901     07:21 (ngày +1)    
Đà Nẵng 935 22:59 03:02 (ngày +1) 08:41 (ngày +1) 12:46 (ngày +1) 14:13 (ngày +1)
Kim Liên 949     09:05 (ngày +1)    
Lăng Cô 971     10:16 (ngày +1)    
Huế 1038 01:36 (ngày +1) 05:39 (ngày +1) 12:14 (ngày +1) 15:31 (ngày +1) 16:47 (ngày +1)
Đông Hà 1104 02:53 (ngày +1) 06:56 (ngày +1) 13:32 (ngày +1) 16:48 (ngày +1) 18:02 (ngày +1)
Đồng Hới 1204 04:50 (ngày +1) 09:16 (ngày +1) 15:35 (ngày +1) 18:45 (ngày +1) 19:52 (ngày +1)
Minh Lễ 1244 05:54 (ngày +1)        
Đồng Lê 1290 06:53 (ngày +1) 10:54 (ngày +1) 17:42 (ngày +1)    
Hương Phố 1339 07:58 (ngày +1) 11:59 (ngày +1) 18:50 (ngày +1) 21:23 (ngày +1) 22:25 (ngày +1)
Yên Trung 1386 08:55 (ngày +1) 12:56 (ngày +1) 19:50 (ngày +1) 22:20 (ngày +1) 23:22 (ngày +1)
Vinh 1407 09:26 (ngày +1) 13:27 (ngày +1) 20:33 (ngày +1) 22:51 (ngày +1) 23:53 (ngày +1)
Chợ Sy 1447 10:10 (ngày +1) 14:21 (ngày +1) 21:18 (ngày +1) 23:35 (ngày +1)  
Cầu Giát 1476     21:40 (ngày +1)    
Minh Khôi 1529 11:29 (ngày +1) 15:43 (ngày +1) 22:44 (ngày +1)    
Thanh Hoá 1551 11:54 (ngày +1) 16:11 (ngày +1) 23:36 (ngày +1) 01:19 (ngày +2) 02:17 (ngày +2)
Bỉm Sơn 1585   16:52 (ngày +1) 00:16 (ngày +2)    
Ninh Bình 1611 13:14 (ngày +1) 17:27 (ngày +1) 01:06 (ngày +2) 02:30 (ngày +2) 03:21 (ngày +2)
Nam Định 1639 13:50 (ngày +1) 18:03 (ngày +1) 01:43 (ngày +2) 03:05 (ngày +2) 03:53 (ngày +2)
Phủ Lý 1670 14:27 (ngày +1) 18:40 (ngày +1) 02:23 (ngày +2) 03:43 (ngày +2) 04:27 (ngày +2)
Hà Nội 1726 15:33 (ngày +1) 19:58 (ngày +1) 03:30 (ngày +2) 04:50 (ngày +2) 05:30 (ngày +2)
Loại chỗ Diễn giải
A2T Ngồi mềm
A2TL Ngồi mềm điều hoà
An Nằm mềm
AnL Nằm mềm điều hoà
Bn Nằm cứng
BnL Nằm cứng điều hoà
GP Ghế phụ
KC Không chỗ
NC Ngồi cứng
NC Ngồi cứng ko chỗ
NCL Ngồi cứng điều hoà
NM Ngồi mềm
NML Ngồi mềm điều hoà
NML Ngồi mềm điều hoà toa 56

Mọi chi tiết liên hệ hotline 0906282235 hoặc 0904278878 để có giá tốt nhất